Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 Bảng BHuấn luyện viên: Humberto Grondona
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Augusto Batalla | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | River Plate | ||
2 | 2HV | Emanuel Mammana | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | River Plate | ||
3 | 2HV | Lucas Suárez | (1995-03-17)17 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Quilmes | ||
4 | 3TV | Nicolás Tripichio | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
5 | 3TV | Adrián Andrés Cubas | (1996-05-22)22 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | Boca Juniors | ||
6 | 2HV | Tiago Casasola | (1995-08-11)11 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Fulham | ||
7 | 4TĐ | Cristian Espinoza | (1995-04-03)3 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Huracán | ||
8 | 3TV | Leonardo Rolón | (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
9 | 4TĐ | Giovanni Simeone | (1995-07-05)5 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | River Plate | ||
10 | 3TV | Tomás Martínez | (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | River Plate | ||
11 | 4TĐ | Ángel Correa | (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Atlético Madrid | ||
12 | 1TM | José Devecchi | (1995-09-01)1 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | San Lorenzo | ||
13 | 1TM | Agustín Rossi | (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Estudiantes La Plata | ||
14 | 4TĐ | Cristian Pavón | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Boca Juniors | ||
15 | 4TĐ | Maximiliano Rolón | (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Barcelona B | ||
16 | 3TV | Daniel Ibáñez | (1995-03-29)29 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | San Lorenzo | ||
17 | 3TV | Alejandro Romero Gamarra | (1995-01-11)11 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Huracán | ||
18 | 2HV | Leandro Vega | (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | River Plate | ||
19 | 4TĐ | Emiliano Buendía | (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Getafe | ||
20 | 2HV | Facundo Monteseirín | (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Lanús | ||
21 | 2HV | Rodrigo Moreira | (1996-07-15)15 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Independiente |
Huấn luyện viên: Leonardo Pipino[6]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime de Gracia | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | Tauro | ||
2 | 2HV | Chin Hormechea | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | Árabe Unido | ||
3 | 2HV | Kevin Galván | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
4 | 2HV | Michael Amir Murillo | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | San Francisco | ||
5 | 3TV | Francisco Narbón | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | James Madison Dukes | ||
6 | 2HV | Fidel Escobar | (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
7 | 3TV | Julian Velarde | (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Chorrillo | ||
8 | 3TV | Luis Pereira | (1996-03-27)27 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Árabe Unido | ||
9 | 4TĐ | Ismael Díaz | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (18 tuổi) | Tauro | ||
10 | 3TV | Jhamal Rodríguez | (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Chorrillo | ||
11 | 4TĐ | Ervin Zorrilla | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | San Francisco | ||
12 | 1TM | Martin Meléndez | (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | San Francisco | ||
13 | 2HV | Christopher Bared | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Villanova Wildcats | ||
14 | 2HV | Jesús Araya | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | Tauro | ||
15 | 3TV | Adalberto Carrasquilla | (1998-11-28)28 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Tauro | ||
16 | 3TV | Edson Samms | (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
17 | 3TV | Justin Simons | (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (17 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
18 | 4TĐ | Carlos Small | (1995-03-13)13 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
19 | 4TĐ | Jesús González | (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
20 | 4TĐ | Rubén Barrow | (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Tauro | ||
21 | 1TM | Carlos Secaida | (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Chorrillo |
Huấn luyện viên: Sellas Tetteh
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lawrence Ati-Zigi | (1996-11-29)29 tháng 11, 1996 (18 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
2 | 2HV | Emmanuel Ntim | (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Valenciennes | ||
3 | 2HV | Patrick Kpozo | (1997-07-15)15 tháng 7, 1997 (17 tuổi) | Inter Allies | ||
4 | 2HV | Joseph Bempah | (1995-09-05)5 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Hearts of Oak | ||
5 | 2HV | Kingsley Fobi | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Right to Dream Academy | ||
6 | 3TV | Godfred Donsah | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Cagliari | ||
7 | 4TĐ | Samuel Tetteh | (1996-07-28)28 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | West African Football Academy | ||
8 | 3TV | Kofi Yeboah | (1995-05-14)14 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | Wa All Stars | ||
9 | 4TĐ | Emmanuel Boateng | (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | Rio Ave | ||
10 | 4TĐ | Clifford Aboagye | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Granada | ||
11 | 3TV | Asiedu Attobrah | (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | New Edubiase United | ||
12 | 1TM | Kwame Baah | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Hearts of Lions | ||
13 | 3TV | David Atanga | (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
14 | 2HV | Joseph Aidoo | (1995-09-29)29 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Inter Allies | ||
15 | 2HV | Joseph Adjei | (1995-08-20)20 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Wa All Stars | ||
16 | 1TM | Mutawakilu Seidu | (1995-08-08)8 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Hearts of Oak | ||
17 | 4TĐ | Yaw Yeboah | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (18 tuổi) | Manchester City | ||
18 | 3TV | Barnes Osei | (1995-01-08)8 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Paços de Ferreira | ||
19 | 4TĐ | Benjamin Tetteh | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (17 tuổi) | Tudu Mighty Jets | ||
20 | 4TĐ | Prosper Kasim | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Inter Allies | ||
21 | 2HV | Patrick Asmah | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | BA Stars |
Huấn luyện viên: Andreas Heraf[7]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tino Casali | (1995-11-14)14 tháng 11, 1995 (19 tuổi) | Austria Wien | ||
2 | 3TV | Marcus Maier | (1995-12-18)18 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | Admira Wacker Mödling | ||
3 | 2HV | Daniel Rosenbichler | (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | Admira Wacker Mödling | ||
4 | 2HV | Lukas Gugganig | (1995-02-14)14 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
5 | 2HV | Philipp Lienhart | (1996-07-11)11 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Real Madrid | ||
6 | 2HV | Francesco Lovrić | (1995-10-05)5 tháng 10, 1995 (19 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
7 | 4TĐ | Jakob Kreuzer | (1995-01-15)15 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | SV Ried | ||
8 | 3TV | Peter Michorl | (1995-05-09)9 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | LASK Linz | ||
9 | 4TĐ | Valentin Grubeck | (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | SV Horn | ||
10 | 3TV | Markus Blutsch | (1995-06-01)1 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Admira Wacker Mödling | ||
11 | 3TV | Andreas Gruber | (1996-06-29)29 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Sturm Graz | ||
12 | 1TM | Stefan Mitmasser | (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | SV Horn | ||
13 | 2HV | Michael Brandner | (1995-02-13)13 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | FC Liefering | ||
14 | 4TĐ | Bernd Gschweidl | (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | SV Grödig | ||
15 | 2HV | Patrick Puchegger | (1995-05-04)4 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | Bayern Munich | ||
16 | 2HV | Alexander Joppich | (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | FC Liefering | ||
17 | 3TV | Konrad Laimer | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (18 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
18 | 3TV | Martin Rasner | (1995-05-18)18 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | FC Liefering | ||
19 | 4TĐ | Thomas Gösweiner | (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Admira Wacker Mödling | ||
20 | 3TV | Florian Grillitsch | (1995-08-07)7 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Werder Bremen | ||
21 | 1TM | Johannes Kreidl | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Hamburger SV |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 http://www.oefb.at/mit-21-spielern-nach-neuseeland... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://fcf.com.co/index.php/las-selecciones/selecc... http://fepafut.com/noticias_detail.asp?id=4218 http://www.fifadata.com/document/FWYC/2015/pdf/FWY... http://globoesporte.globo.com/futebol/selecao-bras... http://globoesporte.globo.com/futebol/selecao-bras... http://www.ussoccer.com/stories/2015/05/07/08/30/1... http://www.ussoccer.com/stories/2015/05/25/16/49/1... http://www.nemzetisport.hu/magyar_valogatott/u20-a...